Có 2 kết quả:
从容 thung dung • 從容 thung dung
giản thể
Từ điển phổ thông
ung dung, thong dong
phồn thể
Từ điển phổ thông
ung dung, thong dong
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thảnh thơi thong thả. Truyện Hoa Tiên : » Thuận lời vui chén thung dung «.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng